ỨNG DỤNG
Loại thiết bị này được ứng dụng trong lĩnh vực nhựa tấm như PVC, PS, PP, PET v.v. Thích ứng với công nghệ đóng gói trong các ngành như sản xuất đồ chơi, kim khí, mỹ phẩm, điện tử( pin, nguyên kiện điện tử v.v), thực phẩm(đĩa đựng hoa quả, hộp cơm hộp, hộp bánh v.v), và dược phẩm(lọ đựng thuốc nước v.v)
ĐẶC ĐIỂM
A- Đặc điểm lắp đặt
①Thiết bị có thể áp dụng máy điều khiển (PLC) và màn hình điều khiển: đặc tính vận hành đảm bảo an toàn cao.
②Máy thay đổi tần số khống chế độ dày mỏng: Có thể điều chỉnh tốc độ khi điều chỉnh kích cỡ nhựa tấm to và dày với tình năng ổn định và an toàn cao.
③Đĩa nhôm tổ hợp: Lắp đặt thuận tiện, làm nguội với tốc độ nhanh.
④Khi tấm nhựa hoạt động lên xuống, kẽ hở nơi đẩy ra đẩy vào phía sau được điều khiển bằng mô tơ điện: thao tác nhanh chóng thuận tiện.
⑤Đường chuyền làm bằng hợp kim đặc chất, hệ số cọ sát nhỏ, tốc độ khi điều khiển sản xuất nhựa tấm ổn định và nhanh.
⑥Xích chuyền được làm bằng inox, có độ bền và mỹ quan cao.
⑦Xilanh cắt lớp hai chiều: kết cấu vững chắc, có độ bền cao, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu đồng thời tăng tuổi thọ sử dụng của xilanh.
⑧Quạt gió cỡ lớn: Lực quát mạnh, đều, hiệu suất lợi dụng cao, tốc độ làm nguội nhanh chóng.
⑨Giá đỡ sung phun có thể điều chỉnh độ cao thấp: Có thể áp dụng cho nhiều loại khuôn đúc.
B- Đặc điểm công năng
①Có thể kéo dài và làm chậm chân không: Lựa chọn thời gian kéo dài chân không một cách thích hợp có thể nâng cao độ đều của sản phẩm.
②Hai chân không: Có lợi thế làm tốt hơn cho việc định hỉnh sản phẩm từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
③Hai lớp trên: Đảm bảo sản phẩm khi bi quạt gió thổi ngược lại lúc tách khuôn mà không bị biến dạng.
④ Chế độ rung: Có lợi thế tách rời lớp màng của những sản phẩm có cấu hình phức tạp.
⑤Mô tơ điện chuyển động ngược chiều: Thuận tiện cho tấm nhừa nóng nhiều lần thử khuôn, từ đó nâng cao hiệu suất lợi dụng.
⑥Đưa nhựa tấm vào trước: Tiện lợi cho việc nắm bắt nhiệt độ hơ nóng bất kỳ lúc nào.
Lo¹i h×nh |
TX-620A |
TX-620B |
TX-720C |
Kích cỡ cấu thành |
W x L:620mm x 860mm |
W x L:620mm x 1120mm |
W x L:720mm x 1220mm |
Hệ thống làm nguội |
Blower ×2,Sprayer gun×6 |
Blower×2,Sprayer gun×8 |
Blower×2,Sprayer gun×10 |
Bơm chân không |
63 m3/ h(2.8HP) |
100 m3/ h(4HP) |
100 m3/h (4HP) |
Lượng hao điện lớn nhất |
24kw |
32kw |
38kw |
Điện nguồn |
380V/50HZ Three phrases and four wires |
Tốc độ làm việc |
About 240-720 times / hour |
Máy phân phối áp suất chân không |
7.5-11kw |
11-15kw |
11-15kw |
Kích cỡ thân máy |
L4800×W1300 ×H2500 |
L6100×W1300 ×H2500 |
L6500×W1300 ×H2500 |
Trọng lượng |
2000kg |
2800klg |
4000kg |